Thông tin kỹ thuật:
Đặc tính |
Giá trị |
Công nghệ in: | In nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp. |
Độ phân giải: | 203 dpi (8 dots per mm) |
Độ rộng in được: | 6.6 inches (168 mm) |
Tốc độ in: | 6 inches per second (150 mm/s) |
Bộ nhớ: | 32 MB total, 1.0 MB available for user |
Cổng giao tiếp: | Serial (RS-232C), USB (version 2.0, full speed) |
Loại Ribbon: | 2.90 inch (74 mm) max. roll diameter. 1 inch (25.4 mm) core |
Kích thước (W x D x H): | 303 x 290 x 273 mm |
Cân nặng: | 7.9 kgs |